Có 2 kết quả:

友愛 yǒu ài ㄧㄡˇ ㄚㄧˋ友爱 yǒu ài ㄧㄡˇ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly affection
(2) fraternal love

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly affection
(2) fraternal love

Bình luận 0